academic.ru academic.ru
academic.ru
  • RU
    • EN
    • DE
    • ES
    • FR
  • Запомнить сайт
  • Словарь на свой сайт

Словари и энциклопедии на Академике

 
  • Вьетнамско-русский словарь
  • Толкования
  • Переводы
  • Книги
  • Игры ⚽

Вьетнамско-русский словарь

càng - cây

  • căng
  • cẳng
  • cảng
  • cáng
  • càng
  • cẳng chân
  • càng dần
  • căng lại
  • căng lên
  • cảng nhỏ
  • càng pháo
  • căng phồng
  • căng quá
  • căng ra
  • cẳng tay
  • căng thẳng
  • càng trượt
  • càng xe
  • càng đại liên
  • căng đến
  • cáng đến
  • căng-tin
  • canh
  • cảnh
  • cạnh
  • cánh
  • cành
  • cạnh bên
  • cánh biệt
  • cảnh binh
  • canh cá
  • cảnh cáo
  • cành cây
  • cảnh chuyển hồi
  • cánh cổng
  • cánh cửa
  • canh cửi
  • cánh gà
  • canh gác
  • cành ghép
Страницы
  • следующая →
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
18+
© Академик, 2000-2025
  • Обратная связь: Техподдержка, Реклама на сайте

  • 👣 Путешествия
Экспорт словарей на сайты, сделанные на PHP,
Joomla,
Drupal,
WordPress, MODx.